万千 wàn qiān
volume volume

Từ hán việt: 【vạn thiên】

Đọc nhanh: 万千 (vạn thiên). Ý nghĩa là: hàng vạn hàng nghìn, muôn vàn. Ví dụ : - 万千的留学生。 hàng nghìn hàng vạn du học sinh.. - 变化万千。 biến hoá khôn lường.. - 气象万千。 thời tiết biến hoá khôn lường.

Ý Nghĩa của "万千" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万千 khi là Số từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàng vạn hàng nghìn

形容数量多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 万千 wànqiān de 留学生 liúxuésheng

    - hàng nghìn hàng vạn du học sinh.

✪ 2. muôn vàn

形容事物所表现的方面多 (多指抽象的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 变化 biànhuà 万千 wànqiān

    - biến hoá khôn lường.

  • volume volume

    - 气象万千 qìxiàngwànqiān

    - thời tiết biến hoá khôn lường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万千

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 千万 qiānwàn 不要 búyào 暴露 bàolù 自己 zìjǐ 身份 shēnfèn

    - Bạn đừng để lộ thân phận của mình.

  • volume volume

    - 万千 wànqiān de 留学生 liúxuésheng

    - hàng nghìn hàng vạn du học sinh.

  • volume volume

    - 脾气 píqi bào 千万 qiānwàn 不能 bùnéng liāo

    - anh ấy tính tình nóng nảy, nhất định đừng trêu chọc anh ấy.

  • volume volume

    - yǒu 成千上万 chéngqiānshàngwàn de 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 正在 zhèngzài 坎儿 kǎner shàng 千万别 qiānwànbié 大意 dàyì

    - Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.

  • volume volume

    - 他娘 tāniáng qiān 丁宁 dīngníng wàn 嘱咐 zhǔfù jiào 一路上 yīlùshàng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn

    - mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng de 许多 xǔduō 寻找 xúnzhǎo 在于 zàiyú 千山万水 qiānshānwànshuǐ ér 在于 zàiyú 咫尺之间 zhǐchǐzhījiān

    - Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao