亿万 yì wàn
volume volume

Từ hán việt: 【ức vạn】

Đọc nhanh: 亿万 (ức vạn). Ý nghĩa là: hàng tỉ; tỉ tỉ; số vô cùng lớn; số cực lớn, muôn vàn. Ví dụ : - 亿万斯年 hàng triệu triệu năm

Ý Nghĩa của "亿万" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亿万 khi là Số từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàng tỉ; tỉ tỉ; số vô cùng lớn; số cực lớn

泛指极大的数目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亿万斯年 yìwànsīnián

    - hàng triệu triệu năm

✪ 2. muôn vàn

比喻很多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亿万

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 亿万斯年 yìwànsīnián

    - hàng triệu triệu năm

  • volume volume

    - 可是 kěshì 亿万富翁 yìwànfùwēng

    - Bạn giống như một tỷ phú.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 亿万富翁 yìwànfùwēng shì 小本 xiǎoběn 起步 qǐbù

    - Nhiều người giàu khởi nghiệp với số vốn eo hẹp.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • volume volume

    - 万一 wànyī yǒu 好歹 hǎodǎi zhè 怎么办 zěnmebàn

    - lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?

  • volume volume

    - 亿万 yìwàn rén dōu 等待 děngdài zhe zhè 一刻 yīkè

    - Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 亿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ON (人弓)
    • Bảng mã:U+4EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao