Đọc nhanh: 万事如意,心想事成 Ý nghĩa là: Mọi sự như ý, mọi điều ước thành công. Ví dụ : - 祝你万事如意,心想事成。 Chúc bạn mọi sự như ý, mọi điều ước đều thành công.. - 祝你万事如意,快乐常伴。 Chúc bạn mọi sự đều như ý, niềm vui luôn bên cạnh.
万事如意,心想事成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mọi sự như ý, mọi điều ước thành công
- 祝 你 万事如意 , 心想事成
- Chúc bạn mọi sự như ý, mọi điều ước đều thành công.
- 祝 你 万事如意 , 快乐 常伴
- Chúc bạn mọi sự đều như ý, niềm vui luôn bên cạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万事如意,心想事成
- 谁 能 把握 机运 , 谁 就 心想事成
- Ai biết nắm bắt cơ hội sẽ đạt được điều mình muốn.
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 祝 你 学习 进步 , 万事如意 !
- Chúc bạn tiến bộ trong học tập, vạn sự như ý!
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 新年快乐 , 心想事成 !
- Chúc mừng năm mới, cầu gì được nấy!
- 祝 你 万事如意 , 心想事成
- Chúc bạn mọi sự như ý, mọi điều ước đều thành công.
- 祝 你 万事如意 , 快乐 常伴
- Chúc bạn mọi sự đều như ý, niềm vui luôn bên cạnh.
- 祝 你 心想事成 , 事事如意
- Chúc bạn mọi điều ước đều thành hiện thực, mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
事›
如›
⺗›
心›
想›
意›
成›