Đọc nhanh: 万事 (vạn sự). Ý nghĩa là: mọi việc; muôn việc; vạn sự; muôn sự. Ví dụ : - 万事大吉(一切事情都很圆满顺利) tất cả đều thuận lợi; may mắn.. - 万事亨通(一切事情都很顺利) mọi việc đều trôi chảy
万事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mọi việc; muôn việc; vạn sự; muôn sự
一切事情
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万事
- 我 祝你们 在 新 的 一年 万事如意
- Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 千万别 把 事情 喧嚷 出去 呀
- không nên làm cho sự việc ồn ào lên.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 他 似乎 是 个 万事通 。 其实 他 是 再 愚蠢 不过 了
- Anh ta dường như là một người thông thạo mọi việc. Nhưng thực tế, anh ta lại cực kỳ ngu ngốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
事›