Đọc nhanh: 七带石斑鱼 (thất đới thạch ban ngư). Ý nghĩa là: cá mú bảy màu.
七带石斑鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mú bảy màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七带石斑鱼
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 这座 石桥 有 七个 孔
- Cái cầu đá này có bảy vòm.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
带›
斑›
石›
鱼›