Đọc nhanh: 石斑鱼 (thạch ban ngư). Ý nghĩa là: Cá mú, cá song; mú, cá song; cá mú.
石斑鱼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cá mú, cá song; mú
✪ 2. cá song; cá mú
鲈形目鲈科鱼类的统称肉食性, 多产于热带或温带近海, 少数产于淡水体纺锤形、侧扁, 有圆鳞或栉鳞覆盖多具美丽色彩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石斑鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
石›
鱼›