草鱼 cǎoyú
volume volume

Từ hán việt: 【thảo lư】

Đọc nhanh: 草鱼 (thảo lư). Ý nghĩa là: cá trắm cỏ; cá trắm; cá trắm trắng. Ví dụ : - 放养草鱼 thả nuôi cá trắm cỏ

Ý Nghĩa của "草鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá trắm cỏ; cá trắm; cá trắm trắng

身体圆筒形,生活在淡水中,吃水草是中国重要的养殖鱼之一也叫鲩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 放养 fàngyǎng 草鱼 cǎoyú

    - thả nuôi cá trắm cỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草鱼

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 放养 fàngyǎng 草鱼 cǎoyú

    - thả nuôi cá trắm cỏ

  • volume volume

    - 鱼子 yúzi cáng zài 水草 shuǐcǎo

    - Trứng cá ẩn trong cỏ nước.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo

    - ba con cá

  • volume volume

    - 一草一木 yīcǎoyīmù

    - một ngọn cỏ, một gốc cây

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 摸鱼 mōyú yào 认真 rènzhēn 工作 gōngzuò

    - Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 草坪 cǎopíng

    - Đừng giẫm lên thảm cỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao