Đọc nhanh: 三合一疫苗 (tam hợp nhất dịch miêu). Ý nghĩa là: Tiêm chủng DTP.
三合一疫苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiêm chủng DTP
DTP vaccination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三合一疫苗
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 疫苗 最快 在 明年 三月 才 面世
- vắc xin này sẽ được sản xuất sớm nhất vào tháng 3 năm sau.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
三›
合›
疫›
苗›