一身 yīshēn
volume volume

Từ hán việt: 【nhất thân】

Đọc nhanh: 一身 (nhất thân). Ý nghĩa là: toàn thân; cả người, bộ, một mình. Ví dụ : - 一身是劲 sức mạnh toàn thân. - 一身是胆 gan góc phi thường. - 一身工作服。 bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc

Ý Nghĩa của "一身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

一身 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. toàn thân; cả người

全身;浑身

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一身 yīshēn shì jìn

    - sức mạnh toàn thân

  • volume volume

    - 一身是胆 yīshēnshìdǎn

    - gan góc phi thường

✪ 2. bộ

(一身儿) 一套 (衣服)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一身 yīshēn 工作服 gōngzuòfú

    - bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc

✪ 3. một mình

一个人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独自 dúzì 一身 yīshēn

    - một thân một mình

  • volume volume

    - 一身二任 yīshēnèrrèn

    - một mình kiêm hai chức vụ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一身

  • volume volume

    - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiù xiàng 本身 běnshēn 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái de 一样 yīyàng

    - Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 工作服 gōngzuòfú

    - bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc

  • volume volume

    - 一身是胆 yīshēnshìdǎn

    - gan góc phi thường

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 短打 duǎndǎ

    - mặc quần áo ngắn.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī de 身长 shēncháng 要放 yàofàng 一寸 yīcùn

    - chiều dài áo cần nới thêm một tấc.

  • volume volume

    - 提到 tídào 那件事 nàjiànshì jiù 一身 yīshēn 冷汗 lěnghàn

    - Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh

  • volume volume

    - 一个 yígè 银行 yínháng 经理 jīnglǐ zài 街上 jiēshàng 跳舞 tiàowǔ shì shī 身分 shēnfèn de

    - Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao