Đọc nhanh: 一问三不知 (nhất vấn tam bất tri). Ý nghĩa là: hoàn toàn thiếu hiểu biết, (nghĩa bóng) hoàn toàn không biết chuyện gì đang xảy ra, (văn học) trả lời "không biết" bất cứ điều gì câu hỏi (thành ngữ).
一问三不知 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn thiếu hiểu biết
complete ignorance
✪ 2. (nghĩa bóng) hoàn toàn không biết chuyện gì đang xảy ra
fig. absolutely no idea of what's going on
✪ 3. (văn học) trả lời "không biết" bất cứ điều gì câu hỏi (thành ngữ)
lit. to reply"don't know" whatever the question (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一问三不知
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 亏 你 还是 哥哥 , 一点 也 不 知道 让 着 弟弟
- dầu gì thì con cũng là anh, có tí tẹo cũng không biết nhường cho em mình sao.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 我 不 知道 这个 问题 的 答案 , 我们 可以 查 一下
- Tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi này, chúng ta có thể tra cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
三›
不›
知›
问›