一番 yī fān
volume volume

Từ hán việt: 【nhất phiên】

Đọc nhanh: 一番 (nhất phiên). Ý nghĩa là: Một phiên; một việc; một phen. Ví dụ : - 他立志要干一番惊天动地的事业。 Anh ta quyết tâm làm một việc kinh thiên động địa.

Ý Nghĩa của "一番" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

一番 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Một phiên; một việc; một phen

一番,汉语词汇,拼音是yī fān,意思是一指一回,一次,一阵;二指一种,一类;三指一张,一片。出自《诗·小雅·车攻》。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 立志 lìzhì yào gàn 一番 yīfān 惊天动地 jīngtiāndòngdì de 事业 shìyè

    - Anh ta quyết tâm làm một việc kinh thiên động địa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一番

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成就 chéngjiù le 一番 yīfān 伟业 wěiyè

    - Họ đã đạt được một sự nghiệp lớn.

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù yǒu zuò 一番 yīfān 事业 shìyè de 愿心 yuànxīn

    - từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • volume volume

    - 一番话 yīfānhuà 含蕴 hányùn zhe 丰富 fēngfù de 哲理 zhélǐ

    - lời nói giàu ý nghĩa triết lý

  • volume volume

    - 他们 tāmen 调查 diàochá le 一番 yīfān

    - Họ đã điều tra một lượt.

  • volume volume

    - lái rén 仔细 zǐxì 端量 duānliáng le 一番 yīfān

    - anh ấy chăm chú ngắm nhìn người mới đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Bō , Fān , Fán , Pān , Pán , Pí , Pó
    • Âm hán việt: Ba , , Phan , Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HDW (竹木田)
    • Bảng mã:U+756A
    • Tần suất sử dụng:Cao