Đọc nhanh: 一阵 (nhất trận). Ý nghĩa là: một trận; một hồi, chập, cơn. Ví dụ : - 一阵掌声 vỗ tay một hồi. - 一阵狂风 một trận cuồng phong. - 一阵风 một trận gió
一阵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một trận; một hồi
(一阵儿) 动作或情形继续的一段时间也说一阵子
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
✪ 2. chập
表示数量, 一次、一回
✪ 3. cơn
性状形容词
- 一阵风
- một trận gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一阵
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
阵›