175 từ
tố chất thần kinh
Thất Bại
Thất Vọng
Suy Nghĩ
Tư Duy
Nho Nhã, Nhã Nhặn
Tùy Tiện, Tùy
hiền hoà; hiền lành; dễ gần; hòa nhã
Tham Lam
Thẳng Thắn
Sống Tình Cảm, Chu Đáo
Kén Chọn
Ngoan Cố, Bướng Bỉnh
Nghịch Ngợm
Khủng Hoảng
Mỉm Cười
Ôn Hòa
Hiền Dịu
Hôn
Thận Trọng, Vững Vàng (Nói Năng, Làm Việc)