Hán tự: 吻
Đọc nhanh: 吻 (vẫn). Ý nghĩa là: hôn, gần; ở gần, giọng; giọng điệu. Ví dụ : - 他轻轻地吻了她一下。 Anh ấy nhẹ nhàng hôn cô ấy một cái.. - 他深情地吻着她的额头。 Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.. - 几乎吻着地面。 Cực kỳ gần mặt đất.
Ý nghĩa của 吻 khi là Động từ
✪ hôn
用嘴唇接触人或物,表示喜爱
- 他 轻轻地 吻 了 她 一下
- Anh ấy nhẹ nhàng hôn cô ấy một cái.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
✪ gần; ở gần
近;接近
- 几乎 吻 着 地面
- Cực kỳ gần mặt đất.
Ý nghĩa của 吻 khi là Danh từ
✪ giọng; giọng điệu
语气; 声音
- 他 以 温柔 的 口吻 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu dịu dàng.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
✪ môi
嘴唇
- 你 吻 上 有 什么 ?
- Trên môi bạn dính gì kìa?
- 你 的 吻 刚刚 打过 洞 吗 ?
- Bạn vừa xỏ khuyên môi à?
✪ mõm; miệng (động vật)
动物的嘴
- 恐龙 的 吻 非常 可怕
- Miệng của khủng long vô cùng đáng sợ.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吻
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 玩笑 的 口吻
- giọng vui cười.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
- 恐龙 的 吻 非常 可怕
- Miệng của khủng long vô cùng đáng sợ.
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 你 吻 上 有 什么 ?
- Trên môi bạn dính gì kìa?
- 几乎 吻 着 地面
- Cực kỳ gần mặt đất.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 当时 我 有些 忘乎所以 , 疯狂 地吻 著 他
- Lúc đó tôi đã quên mất tất cả, một cách điên cuồng hôn anh ta.
- 当 那位 英俊 的 电影明星 吻 她 的 时候 , 她 欣喜若狂
- Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.
- 听到 嘲笑 的 口吻
- Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.
- 教训 人 的 口吻
- giọng điệu dạy đời người ta
- 你 可以 亲吻 男票 了
- Bạn có thể hôn bạn trai của bạn.
- 她 对 男友 抛 飞吻
- cô ấy hôn gió với bạn trai.
- 他 以 温柔 的 口吻 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu dịu dàng.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 在 以后 的 岁月 中 , 他 一直 记着 她 临别时 的 一吻
- Trong những năm tháng sau đó, anh ta mãi nhớ nụ hôn cuối cùng của cô ấy khi chia tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吻›