175 từ
Dũng Cảm, Có Dũng Khí, Có Chí Khí
Rộng Rãi, Phóng Khoáng, Hào Phóng
kêu la; la hét; kêu gàothétkêu rống
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắnkhông linh hoạtcổ bảnkhông linh lợi; máy móc
Đơn Thuần
lãnh đạm; lạnh nhạt; lạnh lùng; hờ hững; đạm mạcphai nhạt; mờ nhạt (ký ức)đểnh đoảnglạt lẽo
Hiểu Việc, Biết Điều, Hiểu Biết
hay thay đổi; thay đổi luônnhiều loại; đa dạngbiến thiên
độc ác; nham hiểm (lòng dạ, thủ đoạn, ngôn từ); độc dữcay độckhoảnhnanh nọc
Phẫn Nộ
Thú Vị, Dí Dỏm
Nông Cạn, Hạn Hẹp, Thiển Cận
Mặt Trái, Mặt Xấu, Mặt Tiêu Cực
Cảm Tính
Hài Hước, Vui Nhộn, Nhí Nhảnh
ngay thẳng; chính trực; liêm khiết; cương trực (tính cách)
quái gở; cô độc; lầm lì
Kì Quái,
Cố Chấp
ít lời; ít nói; kiệm lờibì sì