175 từ
Quan Hệ
mặt quỷ; mặt nạ quỷ (mặt nạ trẻ em chơi)nhăn mặt; cau mặt; làm trò hề
Quyết Đoán
bao hàm; bao gồm; manghàm súc; súc tích; cô đọng (ngôn ngữ, văn thơ)kín đáo (tư tưởng, tình cảm)
hào sảng; hào phóng; rộng rãi; thẳng thắn; ngay thẳng phóng khoáng; kháixởi lởi
Đẹp, Xinh, Hay
Hiếu Khách
tò mò; hiếu kỳ
háo sắc; mê gái; dâm đãng; dâm dục
hợp; hoà đồng; hoà nhập
hiền lành; ôn hoà; hoà nhã; nhã nhặn; vui vẻ; vui tính; tốt bụng
Rộng Rãi, Rộng Lượng, Độ Lượng
Hoạt Bát, Nhanh Nhẹn
Đói Khát
Tinh Nhanh
Tích Cực
Cô Đơn
Rẻ (Giá Cả)
dễ quên; hay quên; chóng quên; đãng trí
Cường Tráng, Tráng Kiện