• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Tẩu 走 (+9 nét)
  • Pinyin: Cī , Zī
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺走咨
  • Thương hiệt:GOIOR (土人戈人口)
  • Bảng mã:U+8DA6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 趦

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 趦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tư). Bộ Tẩu (+9 nét). Tổng 16 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tư thư 趑趄,趦趄)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ tư .