• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Tẩu 走 (+16 nét)
  • Pinyin: Zǎn
  • Âm hán việt: Toản
  • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺走赞
  • Thương hiệt:GOHUO (土人竹山人)
  • Bảng mã:U+8DB1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 趱

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 趱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Toản). Bộ Tẩu (+16 nét). Tổng 23 nét but (ノフノノフフノ). Ý nghĩa là: chạy. Từ ghép với : Đi đường. Chi tiết hơn...

Toản

Từ điển phổ thông

  • chạy

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Chạy

- Đi đường.