- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Tẩu 走 (+2 nét)
- Pinyin:
Jiū
, Jiǔ
, Jiù
- Âm hán việt:
Củ
- Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺走丩
- Thương hiệt:GOVL (土人女中)
- Bảng mã:U+8D73
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 赳
Ý nghĩa của từ 赳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 赳 (Củ). Bộ Tẩu 走 (+2 nét). Tổng 9 nét but (一丨一丨一ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: hùng dũng, “Củ củ” 赳赳 hùng dũng, dũng mãnh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Củ củ 赳赳 hùng dũng, tả cái dáng vũ dũng.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 赳赳
- củ củ [jiujiu] Hùng dũng, dũng cảm 赳赳武夫 Bậc võ phu dũng cảm (Thi Kinh).
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Củ củ” 赳赳 hùng dũng, dũng mãnh
- “Củ củ vũ phu” 赳赳武夫 (Chu nam 周南, Thố 兔) Bậc vũ dũng hùng mạnh.
Trích: Thi Kinh 詩經