Các biến thể (Dị thể) của 鶺
䳭 𪃹
鹡
Đọc nhanh: 鶺 (Tích). Bộ điểu 鳥 (+10 nét). Tổng 21 nét but (丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: “Tích linh” 鶺鴒 con chim chìa vôi. Chi tiết hơn...
- 鶺鴒在原,兄弟急難 Con chim chìa vôi ở đồng, anh em hoạn nạn (vội vàng cứu nhau) (Thi Kinh).
- “Tích linh tại nguyên, Huynh đệ cấp nạn” 鶺鴒在原, 兄弟急難 (Tiểu nhã 小雅, Thường lệ 常棣) Con chim chìa vôi ở đồng, anh em hoạn nạn vội vàng cứu vớt nhau. § Vì thế nói về anh em hay dùng hai chữ “linh nguyên” 鴒原.
Trích: Thi Kinh 詩經