Các biến thể (Dị thể) của 靛
淀 澱
Đọc nhanh: 靛 (điện). Bộ Thanh 青 (+8 nét). Tổng 16 nét but (一一丨一丨フ一一丶丶フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: Thuốc nhuộm xanh chàm, Màu xanh lơ (hỗn hợp của màu chàm và màu tím). Từ ghép với 靛 : đỏ, cam, vàng, xanh lục, chàm, xanh lơ và tím. Chi tiết hơn...