Đọc nhanh: 辉光放电管 (huy quang phóng điện quản). Ý nghĩa là: đèn phóng điện sáng mờ.
辉光放电管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn phóng điện sáng mờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉光放电管
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 你 把 我 的 芡 光笔 放在 哪儿 ?
- Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 光辉 的 楷模
- tấm gương sáng.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 你 尽管 放心 , 我会 努力 的
- Anh cứ việc yên tâm, tôi sẽ cố gắng.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
放›
电›
管›
辉›