Đọc nhanh: 辉南县 (huy na huyện). Ý nghĩa là: Hạt Huinan ở Tonghua 通化, Jilin.
✪ 1. Hạt Huinan ở Tonghua 通化, Jilin
Huinan county in Tonghua 通化, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉南县
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 这些 英雄人物 在 越南 创业史 上 留下 了 光辉 的 功绩
- các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
县›
辉›