Đọc nhanh: 辉绿岩 (huy lục nham). Ý nghĩa là: diabase (địa chất), dolerite.
辉绿岩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. diabase (địa chất)
diabase (geology)
✪ 2. dolerite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉绿岩
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 他们 的 成绩 很 辉煌
- Thành tích của họ rất xuất sắc.
- 他 光辉 之貌 吸引 了 很多 女人
- vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
绿›
辉›