Đọc nhanh: 辉跃 (huy dược). Ý nghĩa là: ngời.
辉跃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉跃
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他 活跃 了 整个 会议
- Anh ấy khiến cuộc họp thêm phần sôi nổi.
- 他 的 生活 方式 很 活跃
- Lối sống của anh ấy rất năng động.
- 他 激动 地 踊跃 欢呼
- Anh ấy nhảy lên và reo hò.
- 他 再也 坐不住 了 , 心里 跃跃欲试
- Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
- 他 的 思维 非常 活跃
- Tư duy của anh ấy rất linh hoạt.
- 他 的 学术 成绩 非常 辉煌 , 令人 敬佩
- Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跃›
辉›