Đọc nhanh: 辉瑞 (huy thuỵ). Ý nghĩa là: Pfizer, công ty dược phẩm của Mỹ. Ví dụ : - 斯图灵制药要与辉瑞制药合并 Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
辉瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pfizer, công ty dược phẩm của Mỹ
Pfizer, American pharmaceutical company
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉瑞
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 光辉 的 诗篇
- áng thơ sáng ngời.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 光辉 前程
- tiền đồ xán lạn
- 公司 取得 了 辉煌 的 成就
- Công ty đạt được thành tựu rực rỡ.
- 光辉 的 楷模
- tấm gương sáng.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑞›
辉›