Đọc nhanh: 辉格党 (huy các đảng). Ý nghĩa là: Đảng Whig.
辉格党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Whig
Whig Party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉格党
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
格›
辉›