Đọc nhanh: 辉南 (huy na). Ý nghĩa là: Hạt Huinan ở Tonghua 通化, Jilin.
✪ 1. Hạt Huinan ở Tonghua 通化, Jilin
Huinan county in Tonghua 通化, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉南
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 这些 英雄人物 在 越南 创业史 上 留下 了 光辉 的 功绩
- các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
辉›