Đọc nhanh: 辉长岩 (huy trưởng nham). Ý nghĩa là: gabbro (địa chất).
✪ 1. gabbro (địa chất)
gabbro (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉长岩
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
辉›
长›