- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
- Pinyin:
Chān
, Dān
, Jī
, Zhān
- Âm hán việt:
Chiêm
Siêm
- Nét bút:丨一丨フ一丨フ一一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰占見
- Thương hiệt:YRBUU (卜口月山山)
- Bảng mã:U+8998
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 覘
-
Cách viết khác
䀡
佔
-
Thông nghĩa
䦓
-
Giản thể
觇
Ý nghĩa của từ 覘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 覘 (Chiêm, Siêm). Bộ Kiến 見 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丨一丨フ一丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: dò xét, dòm, Dò xét, dòm, Dò xét, dòm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Dò xét, dòm. Ta quen đọc là chiêm.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Dò xét, dòm
- “Hoặc môn dư ngạch, dĩ siêm nhiệt độ hữu vô tăng giảm” 或捫余額, 以覘熱度有無增減 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Hoặc sờ trán tôi, để xem nhiệt độ có tăng giảm hay không.
Trích: Tô Mạn Thù 蘇曼殊
Từ điển Thiều Chửu
- Dò xét, dòm. Ta quen đọc là chiêm.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Dò xét, dòm
- “Hoặc môn dư ngạch, dĩ siêm nhiệt độ hữu vô tăng giảm” 或捫余額, 以覘熱度有無增減 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Hoặc sờ trán tôi, để xem nhiệt độ có tăng giảm hay không.
Trích: Tô Mạn Thù 蘇曼殊