- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
- Pinyin:
Quán
- Âm hán việt:
Thuyên
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮全
- Thương hiệt:HOMG (竹人一土)
- Bảng mã:U+7B4C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 筌
Ý nghĩa của từ 筌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 筌 (Thuyên). Bộ Trúc 竹 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨一). Ý nghĩa là: cái nơm cá, Cái nơm., Cái nơm (làm bằng tre, để bắt cá), Tỉ dụ lao lung, giam hãm, Dây câu cá. Từ ghép với 筌 : 得魚忘筌 Được cá quên nơm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Đó, lờ, nơm (bắt cá)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cái nơm (làm bằng tre, để bắt cá)
- “Thuyên giả sở dĩ tại ngư, đắc ngư nhi vong thuyên” 荃者所以在魚, 得魚而忘荃 (Ngoại vật 外物) Nơm là để bắt cá, được cá thì quên nơm.
Trích: Trang Tử 莊子
* Tỉ dụ lao lung, giam hãm