• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
  • Pinyin: Shú , Shù
  • Âm hán việt: Thuật
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾术
  • Thương hiệt:HDIJC (竹木戈十金)
  • Bảng mã:U+79EB
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 秫

  • Cách viết khác

    𥟲

Ý nghĩa của từ 秫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thuật). Bộ Hoà (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu). Chi tiết hơn...

Thuật

Từ điển phổ thông

  • lúa nếp để cất rượu

Từ điển Thiều Chửu

  • Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu)

- “Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu” (Thứ vận Hoàng môn thị lang ) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.

Trích: Nguyễn Trãi