• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
  • Pinyin: Wèng
  • Âm hán việt: Ung Úng Ủng
  • Nét bút:ノ丶フ丶一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱公瓦
  • Thương hiệt:CIMN (金戈一弓)
  • Bảng mã:U+74EE
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 瓮

  • Cách viết khác

    𤮲 𦉥

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 瓮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ung, úng, ủng). Bộ Ngoã (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: Cái vò, cái hũ, cái vại, Họ “Úng”. Chi tiết hơn...

Ung
Úng
Ủng

Từ điển phổ thông

  • vò, chum, vại, hũ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vò, hũ

- Vò rượu

Từ điển phổ thông

  • vò, chum, vại, hũ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vò, hũ

- Vò rượu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái vò, cái hũ, cái vại

- “Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu” (Thứ vận Hoàng môn thị lang ) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.

Trích: Cũng như chữ “úng” . Nguyễn Trãi

* Họ “Úng”
Âm:

Ủng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vò, hũ

- Vò rượu