• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
  • Pinyin: Chī
  • Âm hán việt: Si
  • Nét bút:丨フ一一一ノフ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目多
  • Thương hiệt:BUNIN (月山弓戈弓)
  • Bảng mã:U+7735
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 眵

  • Cách viết khác

    𥄏 𥉍

Ý nghĩa của từ 眵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Si). Bộ Mục (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: rỉ mắt, dử mắt, Dử mắt (ghèn)., Dử mắt, ghèn mắt. Chi tiết hơn...

Si

Từ điển phổ thông

  • rỉ mắt, dử mắt

Từ điển Thiều Chửu

  • Dử mắt (ghèn).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dử mắt, ghèn mắt

- “Nhu si mạt lệ khốc hào đào” (Lí Quỳ phụ kinh ) Dụi ghèn lau nước mắt khóc kêu gào.

Trích: Khang Tiến Chi