• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Táo
  • Âm hán việt: Đào
  • Nét bút:丨フ一ノフノ一一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口匋
  • Thương hiệt:RPOU (口心人山)
  • Bảng mã:U+5555
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 啕

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 啕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đào). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: tiếng than, “Hào đào” gào khóc. Chi tiết hơn...

Đào

Từ điển phổ thông

  • tiếng than

Từ điển Thiều Chửu

  • Hào đào gào khóc. Tục viết là hào đào .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Hào đào” gào khóc