• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶フ一ノ丶一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿸户衣
  • Thương hiệt:HSYHV (竹尸卜竹女)
  • Bảng mã:U+6246
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 扆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ỷ). Bộ Hộ (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: Ngày xưa chỉ chỗ ở giữa cửa sổ (song ) và cửa (môn ), Tấm bình phong chắn gió ở cửa hoặc cửa sổ, Họ “Ỷ”, Ẩn giấu, ẩn tàng, Dựa, tựa vào. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • rèm chắn gió ở cửa

Từ điển Thiều Chửu

  • Phủ ỷ cái chắn gió ở cửa hình như cái búa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ngày xưa chỉ chỗ ở giữa cửa sổ (song ) và cửa (môn )
* Tấm bình phong chắn gió ở cửa hoặc cửa sổ
* Họ “Ỷ”
Động từ
* Ẩn giấu, ẩn tàng
* Dựa, tựa vào

- “Thừa long ỷ vân” (Ngũ đế đức ) Cưỡi rồng dựa vào mây.

Trích: Đại Đái Lễ Kí