Đọc nhanh: 战争经济 (chiến tranh kinh tế). Ý nghĩa là: Chiến tranh kinh tế.
战争经济 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiến tranh kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战争经济
- 他 经历 了 一场 战争
- Anh ấy đã trải qua một cuộc chiến.
- 这场 战争 已经 持续 了 多年
- Cuộc chiến tranh này đã kéo dài nhiều năm.
- 邻国 之间 的 战争 影响 了 经济
- Cuộc chiến tranh giữa các nước láng giềng đã ảnh hưởng đến nền kinh tế.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 她 以前 经历 过 战争 , 因此 她 十分 珍惜 今天 的 幸福生活
- Bà ấy đã từng trải qua chiến tranh nên bà ấy rất trân trọng cuộc sống hạnh phúc ngày nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
战›
济›
经›