Đọc nhanh: 战争险条款 (chiến tranh hiểm điều khoản). Ý nghĩa là: Điểu khoản bảo hiểm do chiến tranh.
战争险条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểu khoản bảo hiểm do chiến tranh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战争险条款
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 这 款 游戏 模拟 了 战争 场景
- Trò chơi này mô phỏng các cảnh chiến tranh.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
战›
条›
款›
险›