Đọc nhanh: 战书 (chiến thư). Ý nghĩa là: thử thách chiến tranh bằng văn bản.
战书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử thách chiến tranh bằng văn bản
written war challenge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战书
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 据 古书 记载 , 此地 曾 是 战场
- Theo sách cổ, nơi đây từng là chiến trường.
- 一天 晚上 , 我 在 家里 读书
- Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
战›