Đọc nhanh: 战争险费率 (chiến tranh hiểm phí suất). Ý nghĩa là: Tỷ lệ phí bảo hiểm chiến tranh.
战争险费率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỷ lệ phí bảo hiểm chiến tranh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战争险费率
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 他 在 战争 中 遇害 了
- Anh ấy đã bị sát hại trong chiến tranh.
- 他 的 叔叔 在 战争 中弱 了
- Chú của anh ấy đã mất trong chiến tranh.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
战›
率›
费›
险›