Các biến thể (Dị thể) của 憚
惮
譂 𢠸
Đọc nhanh: 憚 (đát, đạn). Bộ Tâm 心 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: Kiêng sợ, e ngại. Từ ghép với 憚 : 不憚煩 Không sợ phiền, 過則勿憚改 Có lỗi thì không ngại sửa. Chi tiết hơn...
- 不憚煩 Không sợ phiền
- 肆無忌憚 Không kiêng dè gì cả, càn dỡ không sợ ai, trắng trợn
- 過則勿憚改 Có lỗi thì không ngại sửa.
- “Trác xuất nhập cung đình, lược vô kị đạn” 卓出入宮庭, 略無忌憚 (Đệ tam hồi) (Đổng) Trác ra vào cung cấm, không kiêng sợ gì cả.
Trích: “tứ vô kị đạn” 肆無忌憚 buông thả không kiêng dè gì cả, “quá tắc vật đạn cải” 過則勿憚改 có lỗi thì chớ ngại sửa. Tam quốc diễn nghĩa 三國演義