- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
- Pinyin:
Chuò
- Âm hán việt:
Chuyết
Xuyết
- Nét bút:丶丶丨フ丶フ丶フ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖叕
- Thương hiệt:PEEE (心水水水)
- Bảng mã:U+60D9
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 惙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 惙 (Chuyết, Xuyết). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨フ丶フ丶フ丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. buồn lo, 3. ngừng lại, Lo buồn, ưu sầu, Mệt mỏi, suy nhược, Thôi, ngừng, đình chỉ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. buồn lo
- 2. mệt mỏi, uể oải
- 3. ngừng lại
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Thôi, ngừng, đình chỉ
- “Khổng Tử du ư Khuông, Tống nhân vi chi sổ táp, nhi huyền ca bất chuyết” 孔子遊於匡, 宋人圍之數匝, 而絃歌不惙 (Thu thủy 秋水).
Trích: Trang Tử 莊子
Từ điển phổ thông
- 1. buồn lo
- 2. mệt mỏi, uể oải
- 3. ngừng lại
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Thôi, ngừng, đình chỉ
- “Khổng Tử du ư Khuông, Tống nhân vi chi sổ táp, nhi huyền ca bất chuyết” 孔子遊於匡, 宋人圍之數匝, 而絃歌不惙 (Thu thủy 秋水).
Trích: Trang Tử 莊子