Các biến thể (Dị thể) của 噥
哝
濃 譨
Đọc nhanh: 噥 (Nông). Bộ Khẩu 口 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶). Ý nghĩa là: nói lẩm bẩm, Nói nhỏ. Từ ghép với 噥 : “cô nông” 咕噥 nói lẩm bẩm, nói thì thầm. Chi tiết hơn...
- nông nông [nóngnong] Thì thầm, lẩm bẩm, thỏ thẻ, thủ thỉ.
- “cô nông” 咕噥 nói lẩm bẩm, nói thì thầm.