• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
  • Pinyin: Nóng
  • Âm hán việt: Nông
  • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口農
  • Thương hiệt:RTWV (口廿田女)
  • Bảng mã:U+5665
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 噥

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 噥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nông). Bộ Khẩu (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: nói lẩm bẩm, Nói nhỏ. Từ ghép với : “cô nông” nói lẩm bẩm, nói thì thầm. Chi tiết hơn...

Nông

Từ điển phổ thông

  • nói lẩm bẩm

Từ điển Thiều Chửu

  • Nông nông nói lẩm bẩm. Nói nhiều mà tiếng nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 噥噥

- nông nông [nóngnong] Thì thầm, lẩm bẩm, thỏ thẻ, thủ thỉ.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nói nhỏ

- “cô nông” nói lẩm bẩm, nói thì thầm.