• Tổng số nét:2 nét
  • Bộ:Hễ 匸 (+0 nét)
  • Pinyin: Xǐ , Xì
  • Âm hán việt: Hễ Hệ
  • Nét bút:一フ
  • Lục thư:Chỉ sự
  • Thương hiệt:MV (一女)
  • Bảng mã:U+5338
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 匸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hễ, Hệ). Bộ Hễ (+0 nét). Tổng 2 nét but (フ). Ý nghĩa là: che đậy, Che đậy. Chi tiết hơn...

Hễ
Hệ
Âm:

Hễ

Từ điển phổ thông

  • che đậy

Từ điển Thiều Chửu

  • Che đậy, khác hẳn chữ phương .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Che đậy