• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+14 nét)
  • Pinyin: Róng
  • Âm hán việt: Vanh
  • Nét bút:丨フ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山榮
  • Thương hiệt:UFFD (山火火木)
  • Bảng mã:U+5DB8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嶸

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 嶸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vanh). Bộ Sơn (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノノノノ). Ý nghĩa là: § Xem “tranh vanh” . Chi tiết hơn...

Vanh

Từ điển phổ thông

  • (xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tranh vanh cao ngất (chót vót). Người bé mà đã có tài hơn người thường gọi là đầu giốc tranh vanh .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “tranh vanh”