Các biến thể (Dị thể) của 仳
㑭 倠
丕
Đọc nhanh: 仳 (Tỳ, Tỷ). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一フノフ). Ý nghĩa là: chia rẽ, Chia lìa, phân li. Từ ghép với 仳 : tì tuy [písui] (văn) ① Người con gái xấu;, 有女仳離 Có người vợ bị chồng bỏ rơi (Thi Kinh) Chi tiết hơn...
- tì tuy [písui] (văn) ① Người con gái xấu;