Đọc nhanh: 黑道 (hắc đạo). Ý nghĩa là: đường tối (đường trong đêm tối), bất chính; phạm pháp; ám muội, tổ chức tội ác; xã hội đen; ma-phi-a. Ví dụ : - 拿着电筒,省得走黑道。 cầm đèn pin đi để đỡ phải đi đường tối.. - 黑道买卖 mua bán bất chính.. - 不能走黑道。 không được đi con đường bất chính.
Ý nghĩa của 黑道 khi là Danh từ
✪ đường tối (đường trong đêm tối)
黑道儿:夜间没有亮光的道路
- 拿 着 电筒 , 省得 走 黑道
- cầm đèn pin đi để đỡ phải đi đường tối.
✪ bất chính; phạm pháp; ám muội
指不正当的或非法的行径
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
✪ tổ chức tội ác; xã hội đen; ma-phi-a
指流氓盗匪等结成的黑社会组织
- 黑道 人物
- nhân vật xã hội đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑道
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 说黑道白 ( 任意 评论 )
- nói trắng nói đen.
- 黑道 人物
- nhân vật xã hội đen
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 拿 着 电筒 , 省得 走 黑道
- cầm đèn pin đi để đỡ phải đi đường tối.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 漆黑 的 隧道 很 可怕
- Đường hầm đen kịt rất đáng sợ.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm道›
黑›