Đọc nhanh: 数黄道黑 (số hoàng đạo hắc). Ý nghĩa là: còn được viết 數黑 論黃 | 数黑 论黄, để liệt kê những gì là màu đen và màu vàng (thành ngữ); chỉ trích ai đó sau lưng để kích động các cuộc cãi vã.
Ý nghĩa của 数黄道黑 khi là Thành ngữ
✪ còn được viết 數黑 論黃 | 数黑 论黄
also written 數黑論黃|数黑论黄 [shǔ hēi lùn huáng]
✪ để liệt kê những gì là màu đen và màu vàng (thành ngữ); chỉ trích ai đó sau lưng để kích động các cuộc cãi vã
to enumerate what is black and yellow (idiom); to criticize sb behind his back to incite quarrels
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数黄道黑
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 改道
- thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 说黑道白 ( 任意 评论 )
- nói trắng nói đen.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 黑道 人物
- nhân vật xã hội đen
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 报道 中 提到 了 重要 的 数据
- Trong bản tin có đề cập đến dữ liệu quan trọng.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 拿 着 电筒 , 省得 走 黑道
- cầm đèn pin đi để đỡ phải đi đường tối.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数黄道黑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数黄道黑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
道›
黄›
黑›