Đọc nhanh: 黑道家族 (hắc đạo gia tộc). Ý nghĩa là: The Sopranos (phim truyền hình Hoa Kỳ).
Ý nghĩa của 黑道家族 khi là Danh từ
✪ The Sopranos (phim truyền hình Hoa Kỳ)
The Sopranos (US TV series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑道家族
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 家 道 殷实
- gia đình giàu có
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút
- 家族 渐渐 走向 衰落
- Gia tộc dần dần đi đến suy tàn.
- 家道小康
- nhà đủ ăn.
- 家道小康
- gia cảnh thường thường bậc trung.
- 家 道 清贫
- gia đạo bần hàn.
- 这 两个 家族 世世代代 对立 斗争
- Hai gia tộc đã tranh đấu với nhau qua nhiều thế hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑道家族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑道家族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
族›
道›
黑›