Đọc nhanh: 鹅肝 (nga can). Ý nghĩa là: gan ngỗng. Ví dụ : - 我已经尝过你点的那个鹅肝了 Tôi đã thử gan ngỗng của bạn rồi.
Ý nghĩa của 鹅肝 khi là Danh từ
✪ gan ngỗng
foie gras
- 我 已经 尝过 你 点 的 那个 鹅 肝 了
- Tôi đã thử gan ngỗng của bạn rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅肝
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 他 得 了 肝癌
- Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 我养 了 一群 鹅
- Tôi nuôi một đàn ngỗng.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 肝胆相照
- gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 拿 着 鹅翎扇
- Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 熘肝尖
- gan xào lăn.
- 我 已经 尝过 你 点 的 那个 鹅 肝 了
- Tôi đã thử gan ngỗng của bạn rồi.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹅肝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹅肝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肝›
鹅›